Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富尾似船
船尾 せんび
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu
船尾材 せんびざい
sống đuôi tàu (đóng tàu), sống đuôi
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
富 とみ
của cải; tài sản
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
尾 び お
cái đuôi