Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船尾 せんび
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
木材船用船 もくざいせんようせん
tàu chở gỗ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
木材輸送船 もくざいゆそうせん
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.