Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連節バス れんせつバス
xe bus nối toa
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
空軍連絡将校 くうぐんれんらくしょうこう
phơi sĩ quan liên lạc
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc