連節バス
れんせつバス「LIÊN TIẾT」
☆ Danh từ
Xe bus nối toa

連節バス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連節バス
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ソれん ソ連
Liên xô.
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
đàn công-trơ-bas