Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富山能楽堂
能楽堂 のうがくどう
nơi biểu diễn kịch nô.
能楽 のうがく のうらく
(のうがく)kịch Noh
音楽堂 おんがくどう おとがくどう
phòng lớn buổi hòa nhạc
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
開山堂 かいさんどう
hội trường trong một ngôi chùa Phật giáo thờ hình ảnh của người sáng lập ngọn núi
猿楽能 さるがくのう
noh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora