Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行場 ひこうじょう
phi trường
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku