Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富岡仮乗降場
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
乗降 じょうこう
lên xuống (xe, thang máy...)
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
乗降客 じょうこうきゃく
những hành khách tiếp tục và ra khỏi (một tàu hỏa)
降り場 おりば
điểm dừng xe, điểm đón khách
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.