降り場
おりば「HÀNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Điểm dừng xe, điểm đón khách

降り場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降り場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
降り ふり おり
sự rơi xuống
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
偏降り かたぶり へんふり
đợt mưa