Các từ liên quan tới 富岡製糸場と絹産業遺産群
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業用糸 さんぎょうよういと
chỉ công nghiệp
地場産業 じばさんぎょう
ngành công nghiệp của địa phương
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
工業糸/産業用糸 こうぎょういと/さんぎょうよういと
chỉ công nghiệp
産業 さんぎょう
công nghiệp