産業
さんぎょう「SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Công nghiệp
アメリカ
における
年間
10
億ドル産業
Công nghiệp Mỹ thu được 1 tỷ $ 1 năm
産業・金融政策
を
進
める
Thúc đẩy chính sách công nghiệp, tài chính
Nghề
Sản nghiệp
Thực nghiệp.

Từ đồng nghĩa của 産業
noun
産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty
性産業 せいさんぎょう
ngành công nghiệp tình dục
産業用 さんぎょうよう
dùng trong công nghiệp
ブライダル産業 ブライダルさんぎょう
công nghiệp hôn lễ