Các từ liên quan tới 富嶽百景〜遙かなる場所〜
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
百景 ひゃっけい
100 cảnh quan nổi tiếng.
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
場所 ばしょ
địa điểm