Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富川総合運動場駅
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng