Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
拷問 ごうもん
sự tra tấn
軍事警察 ぐんじけいさつ
quân cảnh
拷問具 ごうもんぐ
dụng cụ tra tấn
拷問台 ごうもんだい
cái giá
警察 けいさつ
cánh sát
女性警察官 じょせいけいさつかん
nữ cảnh sát