拷問台
ごうもんだい「KHẢO VẤN THAI」
☆ Danh từ
Cái giá

拷問台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拷問台
拷問 ごうもん
sự tra tấn
拷問具 ごうもんぐ
dụng cụ tra tấn
拷問する ごうもんする
hạch hỏi.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
拷問にかける ごうもんにかける
tra tấn.
拷問禁止条約 ごうもんきんしじょうやく
United Nations Convention Against Torture (1987)
拷問等禁止条約 ごうもんとうきんしじょうやく
Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment
拷器 ごうき
những dụng cụ (của) sự tra tấn