Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫に良く仕える おっとによくつかえる
đối xử tốt với chồng
富 とみ
của cải; tài sản
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
松 まつ マツ
cây thông.
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm