Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樫 かし かしい カシ
sồi.
春秋に富む しゅんじゅうにとむ
để (thì) trẻ
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi
黒樫 くろがし
Cây sồi đen.
粗樫 あらかし アラカシ
Quercus glauca (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)
白樫 しらかし シラカシ
cây sồi trắng
コルク樫 コルクがし コルクかし
cây sồi nút bần