Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富永有隣
富有 ふゆう
giàu, giàu có
富有柿 ふゆうがき
fuyu (variety of sweet Japanese persimmon)
隣 となり
bên cạnh
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
富 とみ
của cải; tài sản
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông