Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岬 みさき
mũi đất.
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
津津 しんしん
như brimful
富 とみ
của cải; tài sản
津 つ
bến cảng; hải cảng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ