興味津津
きょうみしんしん「HƯNG VỊ TÂN TÂN」
☆ Tính từ đuôi な
Rất thích thú; rất hứng thú
☆ Danh từ
Sự thích thú vô cùng; sự hứng thú tuyệt vời.

興味津津 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興味津津
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
駄津 だつ ダツ
cá nhói (có nơi ghi cá nhái) (họ Belonidae)