Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き蛤 やきはまぐり
món nghêu nướng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
蛤 はまぐり ハマグリ
sò.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng