Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き蛤 やきはまぐり
món nghêu nướng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
田楽焼き でんがくやき
xiên nướng phủ miso
蛤 はまぐり ハマグリ
sò.
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蛤御門の変 はまぐりごもんのへん
Biến cố Cổng Hamaguri