Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
メモ メモ
sự ghi vắn tắt lại cho nhớ.
メモ魔 メモま
compulsive note-taker
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メモ帳 メモちょう
sổ ghi chép
Sổ ghi chép
メモる
ghi chú
メモ用紙 メモようし
giấy ghi nhớ