Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富田勢源
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
資源に富む しげんにとむ
để có nhiều những tài nguyên tự nhiên
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
富 とみ
của cải; tài sản
源 みなもと
nguồn.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
to be outnumbered (i.e. in a military context)