Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
因果法則 いんがほうそく
quy luật nhân quả
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
富 とみ
của cải; tài sản
則 そく
counter for rules
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả