Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
富裕 ふゆう
dư dật
富裕層 ふゆうそう
tầng lớp giàu có
富裕税 ふゆうぜい
Thuế đánh vào người giàu
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
富 とみ
của cải; tài sản