富裕税
ふゆうぜい「PHÚ DỤ THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế đánh vào người giàu

富裕税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富裕税
富裕 ふゆう
dư dật
富裕層 ふゆうそう
tầng lớp giàu có
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
富 とみ
của cải; tài sản