寒々
さむざむ「HÀN」
Trông lạnh lùng; ảm đạm (căn phòng, đường phố...); hoang tàn, trống trải (của đồ đạc)
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lạnh (thời tiết)

Bảng chia động từ của 寒々
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寒々する/さむざむする |
Quá khứ (た) | 寒々した |
Phủ định (未然) | 寒々しない |
Lịch sự (丁寧) | 寒々します |
te (て) | 寒々して |
Khả năng (可能) | 寒々できる |
Thụ động (受身) | 寒々される |
Sai khiến (使役) | 寒々させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寒々すられる |
Điều kiện (条件) | 寒々すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寒々しろ |
Ý chí (意向) | 寒々しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寒々するな |
寒々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒々
寒々しい さむざむしい
bleak, chilly, dreary
寒々した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒気凛々 かんきりんりん
it (the weather) being piercing (bitterly) cold
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua