Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒々した心
さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
寒々 さむざむ
lạnh (thời tiết)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒々しい さむざむしい
bleak, chilly, dreary
寒寒した心 さむざむしたこころ
寒気凛々 かんきりんりん
it (the weather) being piercing (bitterly) cold
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
Đăng nhập để xem giải thích