寒夜 かんや さむよる
đêm lạnh; đêm đông
夜寒 よさむ よざむ
Cái lạnh ban đêm ; Cái lạnh cuối thu
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
薄ら寒い うすらさむい
lạnh lẽo; hơi lạnh; hơi rét
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm