Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
薄ら うっすら うすら
hơi, nhẹ, mỏng, mờ nhạt
薄ら笑い うすらわらい
sự cười nhạt
寒い さむい さぶい
cóng
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
薄い うすい
lạt
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄らぐ うすらぐ
suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt