Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝寒 あささむ
Cái lạnh buổi sáng; Cái lạnh đầu thu
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
小寒 しょうかん
thời kỳ tiểu hàn (bắt đầu khoảng nửa tháng sau ngày đông chí)
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
甘い小説 あまいしょうせつ
tiểu thuyết đa cảm
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết