Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒い朝 (小説)
朝寒 あささむ
Cái lạnh buổi sáng; Cái lạnh đầu thu
小寒 しょうかん
thời kỳ tiểu hàn (bắt đầu khoảng nửa tháng sau ngày đông chí)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
大寒小寒 おおさむこさむ
bài đồng dao "Lạnh to lạnh nhỏ"
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
甘い小説 あまいしょうせつ
tiểu thuyết đa cảm
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic