朝寒
あささむ「TRIÊU HÀN」
☆ Danh từ
Cái lạnh buổi sáng; Cái lạnh đầu thu

Từ trái nghĩa của 朝寒
朝寒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝寒
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium