Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒中見舞い
寒中見舞 かんちゅうみまい
winter greeting card, inquiring after someone's health in the cold season
暑中見舞い しょちゅうみまい
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè.
陣中見舞い じんちゅうみまい
thăm (tặng quà) cho những người đang làm nhiệm vụ
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中お見舞い しょちゅうおみまい
thiệp chúc mừng mùa hè
見舞い みまい
sự đi thăm người ốm.
見舞 みまい
sự đi thăm người ốm
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi