寒中見舞
かんちゅうみまい「HÀN TRUNG KIẾN VŨ」
☆ Danh từ
Winter greeting card, inquiring after someone's health in the cold season

寒中見舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒中見舞
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中見舞い しょちゅうみまい
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè.
陣中見舞い じんちゅうみまい
thăm (tặng quà) cho những người đang làm nhiệm vụ
見舞 みまい
sự đi thăm người ốm
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
暑中お見舞い しょちゅうおみまい
thiệp chúc mừng mùa hè
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm