暑中お見舞い
しょちゅうおみまい
☆ Danh từ
Thiệp chúc mừng mùa hè

暑中お見舞い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑中お見舞い
暑中お見舞い申し上げます しょちゅうおみまいもうしあげます
Gửi lời thăm hỏi, chúc sức khỏe mùa hè
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中見舞い しょちゅうみまい
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè.
残暑見舞い ざんしょみまい
muộn - mùa hè chào hỏi thẻ
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
お見舞 おみまい
thăm người ốm
陣中見舞い じんちゅうみまい
thăm (tặng quà) cho những người đang làm nhiệm vụ
寒中見舞 かんちゅうみまい
winter greeting card, inquiring after someone's health in the cold season