寒国
かんこく「HÀN QUỐC」
☆ Danh từ
Nước hoặc vùng có khí hậu giá lạnh

寒国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒国
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí