Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒地
かんち
xứ lạnh
避寒地 ひかんち
nơi trú đông.
寒地植物 かんちしょくぶつ
psychrophyte
寒地荒原 かんちこうげん
cold desert, arctic desert, fell-field
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
「HÀN ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích