Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
避寒 ひかん
Sự trú đông.
寒地 かんち
xứ lạnh
避暑地 ひしょち
chỗ nghỉ mát
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.