Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一暴十寒 いちばくじっかん
buổi đực buổi cái; không đều đặn; cả thèm chóng chán
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
之 これ
Đây; này.