Các từ liên quan tới 寒川町立寒川小学校
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
小寒 しょうかん
thời kỳ tiểu hàn (bắt đầu khoảng nửa tháng sau ngày đông chí)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối