寒心
かんしん「HÀN TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đáng thương
Đáng trách, tồi, xấu

Bảng chia động từ của 寒心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寒心する/かんしんする |
Quá khứ (た) | 寒心した |
Phủ định (未然) | 寒心しない |
Lịch sự (丁寧) | 寒心します |
te (て) | 寒心して |
Khả năng (可能) | 寒心できる |
Thụ động (受身) | 寒心される |
Sai khiến (使役) | 寒心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寒心すられる |
Điều kiện (条件) | 寒心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寒心しろ |
Ý chí (意向) | 寒心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寒心するな |
寒心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒心
寒心すべき かんしんすべき
làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
寒々した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí