Kết quả tra cứu 寒心
Các từ liên quan tới 寒心
寒心
かんしん
「HÀN TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đáng thương
◆ Đáng trách, tồi, xấu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 寒心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寒心する/かんしんする |
Quá khứ (た) | 寒心した |
Phủ định (未然) | 寒心しない |
Lịch sự (丁寧) | 寒心します |
te (て) | 寒心して |
Khả năng (可能) | 寒心できる |
Thụ động (受身) | 寒心される |
Sai khiến (使役) | 寒心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寒心すられる |
Điều kiện (条件) | 寒心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寒心しろ |
Ý chí (意向) | 寒心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寒心するな |