明け透け
あけすけ「MINH THẤU」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng

明け透け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明け透け
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
透明 とうめい
sự trong suốt
透ける すける
thấu đến; xuyên đến; rõ đến
口明け くちあけ
bắt đầu; mở nắp (nút)
週明け しゅうあけ
ngày thứ hai, ngày đầu tuần, nghỉ ngày thứ hai
明ける あける
mở ra; rạng sáng; hé lộ; bắt đầu
年明け ねんあけ としあけ
năm mới.