寒極
かんきょく さむごく「HÀN CỰC」
☆ Danh từ
Nơi lạnh nhất ở nam cực hay bắc cực

寒極 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒極
極寒 ごっかん
sự lạnh nhất; cái lạnh giữa mùa đông; sự lạnh lẽo; sự băng giá; lạnh lẽo; băng giá; lạnh giá
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")