寒水
かんすい「HÀN THỦY」
☆ Danh từ
Nước lạnh

寒水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒水
寒水石 かんすいせき
whitish marble (from northern Ibaraki), white limestone
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
寒中水泳 かんちゅうすいえい
việc bơi giữa mùa đông