寒水石
かんすいせき「HÀN THỦY THẠCH」
☆ Danh từ
Whitish marble (from northern Ibaraki), white limestone

寒水石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒水石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
寒水 かんすい
nước lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水石 すいせき
thủy thạch (những tảng đá nhỏ tự nhiên hoặc có hình dạng được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ hoặc trang trí )
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)