Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒河江氏
江河 こうが
yangtze và những dòng sông vàng; dòng sông lớn
セし セ氏
độ C.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
揚子江河海豚 ようすこうかわいるか ヨウスコウカワイルカ
cá heo sông Trường Giang
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí