Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒空はだか
寒空 さむぞら
thời tiết lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
はだか麦 はだかむぎ ハダカムギ
naked barley (Hordeum vulgare var. nudum)
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
気は確かだ きはたしかだ
đầu óc bình thường
cáp sáng.