寒造り
かんづくり「HÀN TẠO」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Made in the winter (sake)

寒造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒造り
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
寒参り かんまいり
hành hương trong mùa đông
寒がり さむがり
sự nhạy cảm với cái lạnh; người nhạy cảm với cái lạnh, người không chịu lạnh được
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
姿造り すがたづくり
toàn bộ cá sashimi