寒参り
かんまいり「HÀN THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành hương trong mùa đông

Bảng chia động từ của 寒参り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寒参りする/かんまいりする |
Quá khứ (た) | 寒参りした |
Phủ định (未然) | 寒参りしない |
Lịch sự (丁寧) | 寒参りします |
te (て) | 寒参りして |
Khả năng (可能) | 寒参りできる |
Thụ động (受身) | 寒参りされる |
Sai khiến (使役) | 寒参りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寒参りすられる |
Điều kiện (条件) | 寒参りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寒参りしろ |
Ý chí (意向) | 寒参りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寒参りするな |
寒参り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒参り
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒がり さむがり
sự nhạy cảm với cái lạnh; người nhạy cảm với cái lạnh, người không chịu lạnh được
寒造り かんづくり
ủ rượu vào mùa đông; rượu sake được ủ vào mùa đông
墓参り はかまいり ぼさん
tảo mộ; đắp mộ
朝参り あさまいり
Viếng chùa vào sáng sớm.
御参り おまいり
tôn kính; miếu thờ đến thăm