Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛保 かんぽう
Kampou era (1741.2.27-1744.2.21)
津波 つなみ
sóng thần
山津波 やまつなみ
đất lở
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
津波地震 つなみじしん
động đất sóng thần
津波警報 つなみけいほう
sự cảnh báo sóng thần