Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津波地震
つなみじしん
động đất sóng thần
地震津波 じしんつなみ
sóng thần gây ra bởi động đất
地震波 じしんは
sóng địa chấn
地震波トモグラフィー じしんはトモグラフィー
seismic tomography
津波 つなみ
sóng thần
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
山津波 やまつなみ
đất lở
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
「TÂN BA ĐỊA CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích